Phiên âm : zhú lèi.
Hán Việt : chúc lệ .
Thuần Việt : giọt nến .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giọt nến (khi đốt nến chảy xuống.). 指蠟燭燃燒時淌下的蠟油.