Phiên âm : zhú xìn.
Hán Việt : chúc tín.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用以固定蠟燭的簽子。《紅樓夢》第五三回:「每一席前豎一柄漆幹, 倒垂荷葉, 葉上有燭信, 插著彩燭。」