Phiên âm : zhú zhào shù jì.
Hán Việt : chúc chiếu sổ kế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻預料事情的明確。唐.韓愈〈送石處士序〉:「若駟馬駕輕車、就熟路, 而王良、造父為之先後也, 若燭照數計而龜卜也。」