VN520


              

營養素

Phiên âm : yíng yǎng sù.

Hán Việt : doanh dưỡng tố.

Thuần Việt : chất dinh dưỡng; chất bổ; đồ ăn bổ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chất dinh dưỡng; chất bổ; đồ ăn bổ. 食物中具有營養的物質, 包括蛋白質、脂肪、糖類、維生素、礦物質、膳食纖維素和水等.


Xem tất cả...