Phiên âm : yíng yǎng sù.
Hán Việt : doanh dưỡng tố.
Thuần Việt : chất dinh dưỡng; chất bổ; đồ ăn bổ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chất dinh dưỡng; chất bổ; đồ ăn bổ. 食物中具有營養的物質, 包括蛋白質、脂肪、糖類、維生素、礦物質、膳食纖維素和水等.