Phiên âm : yíng yǎng qiáng huà dàn.
Hán Việt : doanh dưỡng cường hóa đản.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種營養強化食品。在雞的飼料中添加某些特殊營養成分, 即能產生含有某種營養的強化蛋。如碘強化蛋、維生素E強化蛋等。