VN520


              

營養強化蛋

Phiên âm : yíng yǎng qiáng huà dàn.

Hán Việt : doanh dưỡng cường hóa đản.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種營養強化食品。在雞的飼料中添加某些特殊營養成分, 即能產生含有某種營養的強化蛋。如碘強化蛋、維生素E強化蛋等。


Xem tất cả...