Phiên âm : yíng zào chǐ.
Hán Việt : doanh tạo xích.
Thuần Việt : thước doanh tạo .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thước doanh tạo (thước do sở công bộ thời Thanh tạo nên, bằng 0,32m. Là đơn vị độ dài chuẩn thời bấy giờ.). 清代工部營造所用的尺, 合0.32米. 為當時的標準長度單位.