VN520


              

營活

Phiên âm : yíng huó.

Hán Việt : doanh hoạt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

謀生。《警世通言.卷二三.樂小舍棄生覓偶》:「我家雖曾有七輩衣冠, 見今衰微, 經紀營活。」


Xem tất cả...