Phiên âm : yíng huó.
Hán Việt : doanh hoạt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
謀生。《警世通言.卷二三.樂小舍棄生覓偶》:「我家雖曾有七輩衣冠, 見今衰微, 經紀營活。」