VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
營寨
Phiên âm :
yíng zhài.
Hán Việt :
doanh trại.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
偷襲營寨
營養元素 (yíng yǎng yuán sù) : nguyên tố dinh dưỡng; chất dinh dưỡng
營帳 (yíng zhàng) : lều trại; nhà bạt
營房 (yíng fáng) : doanh trại
營求 (yíng qiú) : doanh cầu
營造法式 (yíng zào fǎ shì) : doanh tạo pháp thức
營辦 (yíng bàn) : nhận làm
營業日 (yíng yè rì) : doanh nghiệp nhật
營建 (yíng jiàn) : doanh kiến
營利 (yíng lì) : mưu cầu lợi nhuận; kiếm lời
營建署陽明山國家公園管理處 (yíng jiàn shǔ yáng míng shān guó jiā gōng yuán guǎ) : doanh kiến thự dương minh san quốc gia công viên q
營養素 (yíng yǎng sù) : chất dinh dưỡng; chất bổ; đồ ăn bổ
營養 (yíng yǎng) : dinh dưỡng
營火會 (yíng huǒ huì) : liên hoan lửa trại; dạ hội lửa trại
營養強化蛋 (yíng yǎng qiáng huà dàn) : doanh dưỡng cường hóa đản
營盤 (yíng pán) : doanh trại quân đội
營收 (yíng shōu) : doanh thu
Xem tất cả...