VN520


              

營作

Phiên âm : yíng zuò.

Hán Việt : doanh tác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

建造。《史記.卷六.秦始皇本紀》:「始皇以為咸陽人多, ……乃營作朝宮渭南上林苑中。」


Xem tất cả...