Phiên âm : yíng zuò.
Hán Việt : doanh tác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
建造。《史記.卷六.秦始皇本紀》:「始皇以為咸陽人多, ……乃營作朝宮渭南上林苑中。」