Phiên âm : rán qì lún jī.
Hán Việt : nhiên khí luân cơ.
Thuần Việt : tua-bin chạy ga; tua-bin khí.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tua-bin chạy ga; tua-bin khí. 渦輪發動機的一種, 利用高壓的燃燒氣體推動葉輪轉動, 產生動力. 這種機器的優點是體積小, 重量輕, 功率大, 效率高. 簡稱汽輪機.