VN520


              

燃犀溫嶠

Phiên âm : rán xī wēn jiào.

Hán Việt : nhiên tê ôn kiệu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻能洞察事物的人。元.范康《竹葉舟》第三折:「你莫不是燃犀溫嶠江心裡走, 你莫不是鼓瑟湘靈水面上遊。」


Xem tất cả...