VN520


              

燃气设备

Phiên âm : rán qì shè bèi.

Hán Việt : nhiên khí thiết bị.

Thuần Việt : Thiết bị khí đốt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Thiết bị khí đốt


Xem tất cả...