Phiên âm : rán gāo jì guǐ.
Hán Việt : nhiên cao kế quỹ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
夜以繼日, 勤奮不懈。參見「焚膏繼晷」條。《宣和書譜.卷一七.草書五.今年帖》:「少家貧, 一意書史, 燃膏繼晷, 晝夜不倦。」義參「焚膏繼晷」。見「焚膏繼晷」條。