VN520


              

燃膏繼晷

Phiên âm : rán gāo jì guǐ.

Hán Việt : nhiên cao kế quỹ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

夜以繼日, 勤奮不懈。參見「焚膏繼晷」條。《宣和書譜.卷一七.草書五.今年帖》:「少家貧, 一意書史, 燃膏繼晷, 晝夜不倦。」
義參「焚膏繼晷」。見「焚膏繼晷」條。


Xem tất cả...