Phiên âm : rán fàng.
Hán Việt : nhiên phóng.
Thuần Việt : châm ngòi; đốt; châm ngòi đốt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
châm ngòi; đốt; châm ngòi đốt点着爆竹等使爆发ránfàngbiānpào.đốt pháo.燃放烟火.ránfàng yānhuǒ.đốt pháo hoa.