VN520


              

燃放

Phiên âm : rán fàng.

Hán Việt : nhiên phóng.

Thuần Việt : châm ngòi; đốt; châm ngòi đốt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

châm ngòi; đốt; châm ngòi đốt
点着爆竹等使爆发
ránfàngbiānpào.
đốt pháo.
燃放烟火.
ránfàng yānhuǒ.
đốt pháo hoa.


Xem tất cả...