Phiên âm : shú lù.
Hán Việt : thục lộ .
Thuần Việt : con đường quen thuộc; quen đường; thuộc đường.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
con đường quen thuộc; quen đường; thuộc đường. 常走而熟悉的道路.