VN520


              

熟讀

Phiên âm : shóu dú.

Hán Việt : thục độc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

細心閱讀並能背誦。例熟讀《唐詩三百首》, 不會作詩也會吟。
細心閱讀並能背誦。如:「熟讀《唐詩三百首》, 不會作詩也會吟。」


Xem tất cả...