Phiên âm : shóu dú.
Hán Việt : thục độc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
細心閱讀並能背誦。例熟讀《唐詩三百首》, 不會作詩也會吟。細心閱讀並能背誦。如:「熟讀《唐詩三百首》, 不會作詩也會吟。」