Phiên âm : shú zuǐ.
Hán Việt : thục chủy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
嘴巴很會說話。《西遊記》第二○回:「那老兒聽得這篇言語, 哈哈笑道:『原來是個撞頭化緣的熟嘴兒和尚。』」