Phiên âm : róng jì.
Hán Việt : dong tề.
Thuần Việt : dung môi; chất xúc tác nóng chảy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dung môi; chất xúc tác nóng chảy. 熔煉、焊接或鍛接時, 為了促進原料、礦石或金屬的熔化, 而加進的一些物質, 如石灰石, 二氧化硅等.