VN520


              

熔炉

Phiên âm : róng lú.

Hán Việt : dong lô.

Thuần Việt : lò luyện.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lò luyện
熔炼金属的炉子
比喻锻炼思想品质的环境
革命的熔炉.
gémìng de rónglú.
lò tôi luyện của cách mạng.


Xem tất cả...