Phiên âm : róng lú.
Hán Việt : dong lô.
Thuần Việt : lò luyện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lò luyện熔炼金属的炉子比喻锻炼思想品质的环境革命的熔炉.gémìng de rónglú.lò tôi luyện của cách mạng.