Phiên âm : róng liàn.
Hán Việt : dong luyện.
Thuần Việt : luyện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
luyện熔花炼制bǎ kuàngshí gēn jiāotàn yīqǐ fàngzài gāolú lǐ róngliàn.bỏ khoáng thạch và than cốc vào lò cao để luyện.