Phiên âm : róng duàn.
Hán Việt : dong đoạn.
Thuần Việt : cắt kim loại .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cắt kim loại (bằng phương pháp nóng chảy)加热使金属片或金属丝断开金属片或金属丝受热断开