Phiên âm : róng diǎn.
Hán Việt : dong điểm.
Thuần Việt : điểm nóng chảy; dung điểm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
điểm nóng chảy; dung điểm晶体开始熔化为液体时的温度各种物质的熔点不同,例如冰的熔点是0oC,铅的熔点是327.5oC