VN520


              

熔点

Phiên âm : róng diǎn.

Hán Việt : dong điểm.

Thuần Việt : điểm nóng chảy; dung điểm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

điểm nóng chảy; dung điểm
晶体开始熔化为液体时的温度各种物质的熔点不同,例如冰的熔点是0oC,铅的熔点是327.5oC


Xem tất cả...