VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
煎熬
Phiên âm :
jiānáo.
Hán Việt :
tiên ngao.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
受盡煎熬.
煎炒 (jiān chǎo) : chiên xào; món xào; đồ xào
煎熬的药 (jiānáo di yào) : Thuốc sắc
煎饼馃子 (jiān bing guǒ zi) : Bánh kếp; bánh crêpe
煎熬 (jiānáo) : tiên ngao
煎饼 (jiān bing) : bánh rán; bánh chiên
煎茶 (jiān chá) : tiên trà
煎水作冰 (jiān shuǐ zuò bīng) : tiên thủy tác băng
煎剂 (jiān jì) : Thuốc sắc, thuốc nấu
煎餅 (jiān bing) : bánh rán; bánh chiên
煎迫 (jiān pò) : bức bách; bắt buộc; thúc ép
煎心 (jiān xīn) : lo lắng; đau khổ trong lòng; lo âu