Phiên âm : jiān shuǐ zuò bīng.
Hán Việt : tiên thủy tác băng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
煮水成冰。比喻徒勞無功或不可能的事。《三國志.卷二五.魏書.高堂隆傳》:「以若所為, 求若所致, 猶緣木求魚, 煎水作冰, 其不可得, 明矣。」