Phiên âm : jiān chǎo.
Hán Việt : tiên sao.
Thuần Việt : chiên xào; món xào; đồ xào.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chiên xào; món xào; đồ xào用油煎炒的菜比喻平淡的饮食