Phiên âm : jiān xīn.
Hán Việt : tiên tâm.
Thuần Việt : lo lắng; đau khổ trong lòng; lo âu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lo lắng; đau khổ trong lòng; lo âu心理痛苦如煎