Phiên âm : liàn huà.
Hán Việt : luyện thoại .
Thuần Việt : lời nói cô đọng; lời nói xúc tích.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lời nói cô đọng; lời nói xúc tích. 指方言土語中意味深長、富于表現力的話.