VN520


              

煉獄

Phiên âm : liàn yù.

Hán Việt : luyện ngục .

Thuần Việt : địa ngục.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. địa ngục. 天主教指人生前罪惡沒有贖盡, 死后靈魂暫時受罰的地方.