Phiên âm : liàn yù.
Hán Việt : luyện ngục .
Thuần Việt : địa ngục.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. địa ngục. 天主教指人生前罪惡沒有贖盡, 死后靈魂暫時受罰的地方.