Phiên âm : liàn zì.
Hán Việt : luyện tự .
Thuần Việt : luyện chữ; luyện từ ngữ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
luyện chữ; luyện từ ngữ. 寫作時推敲用字.