VN520


              

煉丹

Phiên âm : liàn dān.

Hán Việt : luyện đan .

Thuần Việt : luyện đan; luyện thuốc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

luyện đan; luyện thuốc. 指道教徒用朱砂煉藥.