VN520


              

焦頭爛額

Phiên âm : jiāo tóu làné.

Hán Việt : tiêu đầu lạn ngạch.

Thuần Việt : sứt đầu mẻ trán; chỉ người bị thương nặng hoặc bị .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sứt đầu mẻ trán; chỉ người bị thương nặng hoặc bị công kích nặng nề. 比喻十分狼狽窘迫.

♦§ Cũng viết là tiêu đầu lạn ngạch 燋頭爛額. Cháy đầu bỏng trán. Vốn chỉ khi chữa cháy, bị phỏng lửa. Tỉ dụ bị khốn khổ nhọc nhằn, mệt mỏi hết sức.


Xem tất cả...