Phiên âm : jiāo tóu làné.
Hán Việt : tiêu đầu lạn ngạch.
Thuần Việt : sứt đầu mẻ trán; chỉ người bị thương nặng hoặc bị .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sứt đầu mẻ trán; chỉ người bị thương nặng hoặc bị công kích nặng nề比喻十分狼狈窘迫