Phiên âm : wú jì nài hé.
Hán Việt : vô kế nại hà.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
無計可施, 沒有法子可想。《京本通俗小說.錯斬崔寧》:「只是丈夫昨晚回來, 說是無計奈何, 將奴家典與他人。」也作「無可奈何」。義參「無可奈何」。見「無可奈何」條。