VN520


              

無罪開釋

Phiên âm : wú zuì kāi shì.

Hán Việt : vô tội khai thích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

因罪狀不成立而獲釋放。例老王獲判無罪開釋, 莫大的冤屈終得洗刷乾淨了。
因罪狀不成立而獲釋放。如:「老王獲判無罪開釋, 莫大的冤屈終得洗刷乾淨了。」


Xem tất cả...