Phiên âm : wú zuì kāi shì.
Hán Việt : vô tội khai thích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
因罪狀不成立而獲釋放。例老王獲判無罪開釋, 莫大的冤屈終得洗刷乾淨了。因罪狀不成立而獲釋放。如:「老王獲判無罪開釋, 莫大的冤屈終得洗刷乾淨了。」