Phiên âm : wú tòng fēn miǎn.
Hán Việt : vô thống phân vãn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以麻醉、催眠、精神預防及腹壁減壓等方式, 以減輕產婦生產疼痛的分娩方式。例物理的無痛分娩方式, 對母體及胎兒較沒有不良影響。一種利用止痛劑作全身或局部麻醉, 以減輕產婦痛苦的生產方式。