VN520


              

無病呻吟

Phiên âm : wú bìng shēn yín.

Hán Việt : vô bệnh thân ngâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 裝腔作勢, 矯揉造作, .

Trái nghĩa : , .

本無疾病而呻吟做作。比喻人妄發牢騷。例別理他, 他只不過是無病呻吟罷了。
本無疾病而呻吟做作。比喻人無端憂戚或妄發牢騷。宋.辛棄疾〈臨江仙.老去渾身無著處〉詞:「更歡須歎息, 無病也呻吟。」
沒有生病但卻發出呻吟聲。語出宋.辛棄疾〈臨江仙.老去渾身無著處〉詞。後用「無病呻吟」比喻人故作憂戚狀或妄發牢騷。也諷喻文辭的矯揉造作, 言不由衷。


Xem tất cả...