Phiên âm : wú suǒ gù dàn.
Hán Việt : vô sở cố đạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
什麼都不懼怕顧忌。《魏書.卷七七.高崇傳》:「諫諍極言, 無所顧憚。」《周書.卷七.宣帝紀》:「唯自尊崇, 無所顧憚。國典朝儀, 率情變改。」也作「無所畏忌」。