VN520


              

無恃

Phiên âm : wú shì.

Hán Việt : vô thị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

沒有依賴。語本《詩經.小雅.蓼莪》:「無父何怙, 無母何恃。」無恃比喻無母。唐.韋應物〈送楊氏女〉詩:「爾輩況無恃, 撫念益慈柔。」


Xem tất cả...