Phiên âm : wú tiǎn suǒ shēng.
Hán Việt : vô thiểm sở sanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不辱父母, 對得起父母的意思。語出《詩經.小雅.小宛》:「夙興夜寐, 毋忝爾所生。」