VN520


              

無垠

Phiên âm : wú yín.

Hán Việt : vô ngân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

遙遠而沒有邊際。例一望無垠、廣漠無垠
遼遠而無邊際。《楚辭.屈原.遠遊》:「其小無內兮, 其大無垠」。晉.王該〈日燭〉:「周太虛以遊眺, 究漭蕩而無垠。」


Xem tất cả...