Phiên âm : wú yín.
Hán Việt : vô ngân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
遙遠而沒有邊際。例一望無垠、廣漠無垠遼遠而無邊際。《楚辭.屈原.遠遊》:「其小無內兮, 其大無垠」。晉.王該〈日燭〉:「周太虛以遊眺, 究漭蕩而無垠。」