Phiên âm : wú jiào lèi.
Hán Việt : vô tiếu loại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
噍類, 活著嚼食的人。無噍類指不再有活著嚼食的人。《漢書.卷一.高帝紀上》:「項羽為人慓悍禍賊, 嘗攻襄城, 襄城無噍類, 所過無不殘滅。」