Phiên âm : wú cháng qì yuē.
Hán Việt : vô thường khế ước.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
指當事人間, 僅一方為給付, 他方無提供對價義務之契約。如贈與、使用借貸、未約定報酬之委任等。