Phiên âm : wú cháng.
Hán Việt : vô thường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
法律上指不得因報酬而移轉所有物、權利, 或指服勞務、供勞力而不索求報酬。例無償行為、無償契約係指一方當事人移轉其物或權利, 或服勞務, 而未從他方取得對價利益之行為。如贈與、使用借貸、未約定報酬之委任行為等。