Phiên âm : wú piān wú pí.
Hán Việt : vô thiên vô bi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不偏袒、不邪曲, 正直公正。《書經.洪範》:「無偏無陂, 遵王之義。」