VN520


              

無信不立

Phiên âm : wú xìn bù lì.

Hán Việt : vô tín bất lập.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

原指人民對政府缺乏信心, 國家是站不起來的。語出《論語.顏淵》:「自古皆有死, 民無信不立。」後泛指人沒有信用就無法立身。《三國演義》第一一回:「自古皆有死, 人無信不立。」


Xem tất cả...