Phiên âm : wú rén yín háng.
Hán Việt : vô nhân ngân hành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
指一種完全以自動櫃員機取代櫃臺行員作業方式的銀行。例無人銀行的興起, 使銀行經營時間可以延長為24小時。指一種完全以自動櫃員機取代櫃臺行員作業方式的銀行。如:「無人銀行的興起, 使銀行經營時間可以延長為二十四小時。」