VN520


              

無人問津

Phiên âm : wú rén wèn jīn.

Hán Việt : vô nhân vấn tân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

沒有人詢問渡口。語本晉.陶淵明〈桃花源記〉:「南陽劉子驥, 高尚士也, 聞之欣然, 親往未果, 尋病終。後遂無問津者。」比喻事物已遭冷落, 無人探問。清.平步青《霞外攟屑.卷七.縹錦廛文筑上.王弇州文》:「易代而後, 壇坫門戶俱空, 遂無人問津矣。」


Xem tất cả...