VN520


              

無了無休

Phiên âm : wú liǎo wú xiū.

Hán Việt : vô liễu vô hưu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

沒有完結休止。元.王實甫《西廂記.第五本.第一折》:「忘了時依然還又, 惡思量無了無休。」《孤本元明雜劇.寶光殿.第三折》:「不怕他時間鬥勝, 無了無休, 趕到天涯。」


Xem tất cả...