Phiên âm : wú yī bù bèi.
Hán Việt : vô nhất bất bị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
十分齊全完備。《鏡花緣》第九○回:「連他們奪狀元籌也在上面, 可謂無一不備了。」