Phiên âm : hàn jì.
Hán Việt : hãn tề.
Thuần Việt : thuốc hàn; chất trợ dung hàn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thuốc hàn; chất trợ dung hàn焊接时用的粒状粉状或糊状的物质,能清除金属工件焊接部分表面的杂质,防止氧化,使容易焊接,如松香等也叫焊药